Bảng xếp hạng Eredivisie 2009–10

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
Lên hay xuống hạng
1Twente (C)3427526323+4086Vòng bảng UEFA Champions League 2010–11
2Ajax34274310620+8685Vòng loại thứ ba UEFA Champions League 2010–11
3PSV3423927229+4378Vòng play-off UEFA Europa League 2010–11
4Feyenoord34171255431+2363
5AZ34195106434+3062Vòng loại thứ ba UEFA Europa League 2010–11
6Heracles34175125449+556Đủ điều kiện tham dựPlay-off Giải đấu châu Âu
7Utrecht (O)34141193933+653
8Groningen34147134847+149
9Roda JC34145155660−447
10NAC Breda341210124249−746
11Heerenveen34114194464−2037
12VVV-Venlo34811154357−1435
13NEC3489173559−2433
14Vitesse Arnhem3488183862−2432
15ADO Den Haag3479183859−2130
16Sparta Rotterdam (R)3468203066−3626Đủ điều kiện tham dựPlay-off xuống hạng
17Willem II (O)3472253670−3423
18RKC Waalwijk (R)3450293080−5015Xuống chơi tạiGiải bóng đá hạng nhất quốc gia Hà Lan

Nguồn: eredivsie.nl (tiếng Hà Lan)
Quy tắc xếp hạng: 1. Điểm; 2. Hiệu số bàn thắng; 3. Số bàn thắng.
(VĐ) = Vô địch; (XH) = Xuống hạng; (LH) = Lên hạng; (O) = Thắng trận Play-off; (A) = Lọt vào vòng sau.
Chỉ được áp dụng khi mùa giải chưa kết thúc:
(Q) = Lọt vào vòng đấu cụ thể của giải đấu đã nêu; (TQ) = Giành vé dự giải đấu, nhưng chưa tới vòng đấu đã nêu.

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Eredivisie 2009–10 http://soccernet.espn.go.com/report?id=271887&cc=5... http://soccernet.espn.go.com/stats/topscorers?leag... http://uk.eurosport.yahoo.com/football/dutch-eredi... http://www.eredivisie.nl/ http://news.bbc.co.uk/sport1/hi/football/europe/ho... https://int.soccerway.com/national/netherlands/ere... https://int.soccerway.com/news/2010/March/13/az-fi... https://www.theguardian.com/football/2010/may/02/s... https://web.archive.org/web/20071218125534/http://... https://web.archive.org/web/20120301105542/http://...