Thực đơn
Eredivisie 2009–10 Bảng xếp hạngXH | Đội | Tr | T | H | T | BT | BB | HS | Đ | Lên hay xuống hạng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Twente (C) | 34 | 27 | 5 | 2 | 63 | 23 | +40 | 86 | Vòng bảng UEFA Champions League 2010–11 |
2 | Ajax | 34 | 27 | 4 | 3 | 106 | 20 | +86 | 85 | Vòng loại thứ ba UEFA Champions League 2010–11 |
3 | PSV | 34 | 23 | 9 | 2 | 72 | 29 | +43 | 78 | Vòng play-off UEFA Europa League 2010–11 |
4 | Feyenoord | 34 | 17 | 12 | 5 | 54 | 31 | +23 | 63 | |
5 | AZ | 34 | 19 | 5 | 10 | 64 | 34 | +30 | 62 | Vòng loại thứ ba UEFA Europa League 2010–11 |
6 | Heracles | 34 | 17 | 5 | 12 | 54 | 49 | +5 | 56 | Đủ điều kiện tham dựPlay-off Giải đấu châu Âu |
7 | Utrecht (O) | 34 | 14 | 11 | 9 | 39 | 33 | +6 | 53 | |
8 | Groningen | 34 | 14 | 7 | 13 | 48 | 47 | +1 | 49 | |
9 | Roda JC | 34 | 14 | 5 | 15 | 56 | 60 | −4 | 47 | |
10 | NAC Breda | 34 | 12 | 10 | 12 | 42 | 49 | −7 | 46 | |
11 | Heerenveen | 34 | 11 | 4 | 19 | 44 | 64 | −20 | 37 | |
12 | VVV-Venlo | 34 | 8 | 11 | 15 | 43 | 57 | −14 | 35 | |
13 | NEC | 34 | 8 | 9 | 17 | 35 | 59 | −24 | 33 | |
14 | Vitesse Arnhem | 34 | 8 | 8 | 18 | 38 | 62 | −24 | 32 | |
15 | ADO Den Haag | 34 | 7 | 9 | 18 | 38 | 59 | −21 | 30 | |
16 | Sparta Rotterdam (R) | 34 | 6 | 8 | 20 | 30 | 66 | −36 | 26 | Đủ điều kiện tham dựPlay-off xuống hạng |
17 | Willem II (O) | 34 | 7 | 2 | 25 | 36 | 70 | −34 | 23 | |
18 | RKC Waalwijk (R) | 34 | 5 | 0 | 29 | 30 | 80 | −50 | 15 | Xuống chơi tạiGiải bóng đá hạng nhất quốc gia Hà Lan |
Nguồn: eredivsie.nl (tiếng Hà Lan)
Quy tắc xếp hạng: 1. Điểm; 2. Hiệu số bàn thắng; 3. Số bàn thắng.
(VĐ) = Vô địch; (XH) = Xuống hạng; (LH) = Lên hạng; (O) = Thắng trận Play-off; (A) = Lọt vào vòng sau.
Chỉ được áp dụng khi mùa giải chưa kết thúc:
(Q) = Lọt vào vòng đấu cụ thể của giải đấu đã nêu; (TQ) = Giành vé dự giải đấu, nhưng chưa tới vòng đấu đã nêu.
Thực đơn
Eredivisie 2009–10 Bảng xếp hạngLiên quan
Eredivisie Eredivisie 2023–24 Eredivisie 2013–14 Eredivisie 2019–20 Eredivisie 2022–23 Eredivisie 2015–16 Eredivisie 2016–17 Eredivisie 2011–12 Eredivisie 2012–13 Eredivisie 2009–10Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Eredivisie 2009–10 http://soccernet.espn.go.com/report?id=271887&cc=5... http://soccernet.espn.go.com/stats/topscorers?leag... http://uk.eurosport.yahoo.com/football/dutch-eredi... http://www.eredivisie.nl/ http://news.bbc.co.uk/sport1/hi/football/europe/ho... https://int.soccerway.com/national/netherlands/ere... https://int.soccerway.com/news/2010/March/13/az-fi... https://www.theguardian.com/football/2010/may/02/s... https://web.archive.org/web/20071218125534/http://... https://web.archive.org/web/20120301105542/http://...